Có 2 kết quả:

农具 nóng jù ㄋㄨㄥˊ ㄐㄩˋ農具 nóng jù ㄋㄨㄥˊ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đồ làm ruộng

Từ điển Trung-Anh

(1) farm implements
(2) farm tools

Từ điển phổ thông

đồ làm ruộng

Từ điển Trung-Anh

(1) farm implements
(2) farm tools